Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhân duyên


Mối quan hệ có từ kiếp trước giữa trai và gái để trở nên vợ chồng, theo Phật giáo.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.